Characters remaining: 500/500
Translation

good enough

Academic
Friendly

Từ "good enough" trong tiếng Anh một cụm tính từ (adjective phrase) có nghĩa "đủ tốt", tức là mức độ chất lượng hay sự thoải mái đạt yêu cầu, nhưng không nhất thiết phải xuất sắc hay hoàn hảo. thường được sử dụng để miêu tả một điều đó bạn có thể chấp nhận, mặc dù không phải tốt nhất.

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa chính: "Good enough" có nghĩa một cái đó đạt tiêu chuẩn tối thiểu bạn mong đợi, nhưng không thực sự xuất sắc. dụ, một bài kiểm tra điểm số "good enough" có thể điểm đủ để bạn đậu, nhưng không phải điểm cao nhất.
dụ sử dụng
  1. Mẫu câu đơn giản:

    • "This meal is good enough." (Món ăn này đủ ngon.)
    • "I think my performance was good enough to pass the exam." (Tôi nghĩ phần thể hiện của mình đủ tốt để qua kỳ thi.)
  2. Mẫu câu nâng cao:

    • "While the project isn't perfect, it's good enough to meet the deadline." ( dự án không hoàn hảo, nhưng đủ tốt để kịp hạn chót.)
    • "His explanation was good enough for me to understand the concept." (Giải thích của anh ấy đủ tốt để tôi hiểu khái niệm này.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Good enough for: Thường được dùng để chỉ một cái đó bạn chấp nhận trong một bối cảnh cụ thể.

    • "This solution is good enough for our current needs." (Giải pháp này đủ tốt cho nhu cầu hiện tại của chúng ta.)
  • Not good enough: Dùng để diễn tả một thứ đó không đạt yêu cầu.

    • "This work is not good enough; we need to improve it." (Công việc này không đủ tốt; chúng ta cần cải thiện .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Satisfactory: Hài lòng, đủ tốt.

    • "The results were satisfactory." (Kết quả khá hài lòng.)
  • Acceptable: Chấp nhận được.

    • "The quality is acceptable, but it could be better." (Chất lượng chấp nhận được, nhưng có thể tốt hơn.)
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Cut corners: Làm điều đó một cách nhanh chóng không hoàn hảo để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc.

    • "They cut corners on the project, and now it's not good enough." (Họ đã cắt giảm trong dự án, bây giờ không đủ tốt.)
  • Settle for less: Chấp nhận điều đó thấp hơn những bạn mong muốn.

    • "I won't settle for less than the best." (Tôi sẽ không chấp nhận điều đó kém hơn tốt nhất.)
Kết luận

"Good enough" một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh để nói về sự chấp nhận một điều đó đạt yêu cầu tối thiểu không cần phải hoàn hảo.

Adjective
  1. đủ tốt, đủ dễ chịu, thoải mái

Similar Words

Comments and discussion on the word "good enough"